Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẹt

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To choke, to block, to strangle
chẹt cổ
to choke the throat, to strangle
chẹt lối đi
to block the way
đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa
imperialism strangled the industry of colonial countries
To run over
ô chẹt người
a car ran over a person
Như bắt chẹt

Tính từ

Close-fitting
quần chẹt ống
close-fitting trousers

Xem thêm các từ khác

  • Ót

    Thông dụng: danh từ., nape;, scruff of the neck.
  • Ợt

    Thông dụng: like child's play., dễ ợt, easy as child's play.
  • Chi

    Thông dụng: Danh từ: limb, leg, line of descent, Địa chi earth's stem, xem...
  • Phá

    Thông dụng: to destroy, to demolish., to break., to burst out., phá rừng, to destroy forest, phá tan sự im...
  • Chí

    Thông dụng: danh từ, (đi với từ) to, down to, utterly, extremely, head louse, will, ambition, nhân dân ta...
  • Phà

    Thông dụng: danh từ., to reek, to breathe, to erhale., ferry-boat., phà hơi sặc mùi rượu, to reek of alcohol.
  • Phả

    Thông dụng: reek, breath., ống khói phả khói dày đặc, chimneys reek thick smoke.
  • Chỉ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chị

    Thông dụng: Danh từ: elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's...
  • Phá bỉnh

    Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...
  • Chỉ bảo

    Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...
  • Pha chế

    Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.
  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top