Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẻ

Thông dụng

Động từ.

To split, to cleave
chẻ rau muống
to split water morning-glory
chẻ lạt
to split bamboo into tape
chẻ sợi tóc làm
to split hairs
thế chẻ tre
��an impetuous advance

Xem thêm các từ khác

  • Chê chán

    Thông dụng: như chán chê
  • Ống chân

    Thông dụng: danh từ., shin.
  • Ống chỉ

    Thông dụng: danh từ., spool.
  • Ông công

    Thông dụng: Danh từ: the lane genie
  • Ống đót

    Thông dụng: (địa phương)cigarette-holder.
  • Ong đực

    Thông dụng: drone
  • Ỏng ẹo

    Thông dụng: mincing., whimsical; capricious., đi ỏng ẹo, to take mincing steps., ỏng ẹo như thế ai chiều...
  • Ông già

    Thông dụng: như ông cụ
  • Ống lòng

    Thông dụng: telescopic., chân kiểu ống lòng, telescopic legs.
  • Ong nghệ

    Thông dụng: danh từ., bumble-bee.
  • Ống nhổ

    Thông dụng: Danh từ: spittoon, gaboon, brass spittoons, nhà thơ langston hughes,...
  • Chệch

    Thông dụng: Động từ: to be slanted, to be off, ngậm tẩu thuốc chệch...
  • Chém

    Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to...
  • Ông nội

    Thông dụng: paternal grandfather, (đùa) you (second person, singular).
  • Ồng ộc

    Thông dụng: như òng ọc
  • Chễm chện

    Thông dụng: như chễm chệ
  • Chèm chẹp

    Thông dụng: như chem chép
  • Chen

    Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào...
  • Chén

    Thông dụng: Danh từ: cup, small bowl, amount of galenical medicine made up in...
  • Ông tạo

    Thông dụng: như tạo hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top