Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỉ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thread, yarn
xe chỉ luồn kim
to spin thread and thread a needle
mỏng manh như sợi chỉ
frail as a thread
Royal decree, royal ordinance
Weft
canh chỉ vải
silk warp and cotton weft
gạch chỉ
an oblong brick (for building walls)
sợi chỉ đỏ
fabric
đấu tranh giai cấp sợi chỉ đỏ xuyên qua toàn thể học thuyết của Mác
class struggle is the fabric of the whole of Marx's philosophy

Động từ

To point out, to show
công an chỉ đường
a policeman on point duty
mũi tên chỉ hướng
a direction-pointing arrow
kim đồng hồ chỉ năm giờ
the clock hand shows five o'clock
chỉ những khuyết điểm cho ai
to point out to someone his mistakes
chỉ điều hay lẽ phải
to show what is right and good
chỉ cách dùng máy
to show (someone) how to handle a machine
câu nói đó không ngầm chỉ một ai cả
that sentence does not tacitly point at anyone, that remark is no personality
To denote
danh từ chỉ người
a noun denoting a person
chỉ đâu đánh đó (nói về người)
to do only what one is told
chỉ tay năm ngón (nói về tác phong)
to act as an absolute boss (ordering others and doing nothing oneself)
phải miệng nói tay làm chứ không nên ngồi một chỗ chỉ tay năm ngón
��one should match one's words with work and not sit in one's place and act as an absolute boss

Phó từ

Only, just, merely, but
chỉ lo làm tròn nhiệm vụ
to be anxious only to fulfill one's duty
không việc khó chỉ sợ lòng không bền
there is nothing difficult, there is only the fear of the lack of will
chúng ta chiến đấu không chỉ hôm nay còn ngày mai
we fight not only for today, but also for tomorrow

Xem thêm các từ khác

  • Chị

    Thông dụng: Danh từ: elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's...
  • Phá bỉnh

    Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...
  • Chỉ bảo

    Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...
  • Pha chế

    Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.
  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
  • Chỉ vẽ

    Thông dụng: to direct, to advise, to show in detail
  • Chìa

    Thông dụng: Danh từ: key, key-like thing, Động...
  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
  • Phái

    Thông dụng: Động từ., Danh từ.: faction, group, branch., to delegate, to...
  • Phải

    Thông dụng: right., all right., just go home., must, should., to be given to be affected by., điều phải, a right...
  • Chiêm

    Thông dụng: Danh từ: summer rice, Tính từ:...
  • Phải giờ

    Thông dụng: be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour.
  • Chiến

    Thông dụng: Danh từ: war, tính từ, nhảy vào vòng chiến, to take part...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top