Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỉ huy trưởng

Thông dụng

Danh từ
Commander, commanding officer (of an army unit)

Xem thêm các từ khác

  • Phá ngầm

    sabotage, undermine, torpedo.
  • Chí ít

    at least, at the very least
  • Phá ngang

    drop out of school and look for a job, be a drop-out
  • Chí khí

    Danh từ: strong will, bồi dưỡng chí khí chiến đấu, to cultivate one's strong fighting will
  • Chi li

    Tính từ: particular, minute, sự tính toán chi li, a particular calculation, chi thu đầy đủ và chi li,...
  • Phá phách

    Động từ., to devastate.
  • Phá quấy

    Động từ., to disturb, to harass.
  • Chỉ nam

    xem kim chỉ nam
  • Chí nguyện

    wish, được thoả chí nguyện, to have one's wish fulfilled
  • Chí nguyện quân

    danh từ, volunteer, volunteer troop
  • Phá tan

    break (silence, peace).
  • Chí sĩ

    Danh từ: strong-willed scholar (who upheld a just cause), cụ phan bội châu là một chí sĩ yêu nước, phan...
  • Phá thối

    (thông tục) như phá quấy
  • Pha tiếng

    mimic someone's voice.
  • Chỉ thiên

    bắn chỉ thiên to fire in the air
  • Phá trận

    upset the enemy combat disposition.
  • Chí thiết

    very intimate, very close, tình anh em chí thiết, very intimate fraternity, đồng minh chí thiết, a very close ally
  • Phá trinh

    Động từ., to deflower, to deprive of virginity.
  • Chí thú

    interested in and devoted to, làm ăn chí thú, to be interested in and devoted to one's work
  • Pha trò

    Động từ., joke; jest.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top