Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỉnh thể

Thông dụng

Danh từ

Perfect whole
thể động vật một chỉnh thể
the animal body is a perfect whole

Xem thêm các từ khác

  • Phẫn kích

    Thông dụng: như phẫn khích
  • Phân loài

    Thông dụng: (sinh học) subspecies
  • Chịt

    Thông dụng: Động từ: to choke, to choke up, to block, tight, chịt cửa...
  • Phân mục

    Thông dụng: subdivision
  • Chịu khó

    Thông dụng: to take pains, chịu khó học tập, to take pains to study, con người chịu khó, a painstaking...
  • Chó

    Thông dụng: Danh từ: cur, ass, donkey, dog, đồ chó, what a cur you are!,...
  • Chò

    Thông dụng: parashorea (cây, gỗ)
  • Chõ

    Thông dụng: Danh từ: steamer (for steaming sticky rice), Động...
  • Chồ

    Thông dụng: chuồng chồ a latrine
  • Phẫn nộ

    Thông dụng: be indignant
  • Chỗ

    Thông dụng: Danh từ: seat, place, room, space, point, extent, (denoting a given...
  • Chỏ

    Thông dụng: xem cùi chỏ
  • Chớ

    Thông dụng: do not, từ đệm, chớ có dại mà nghe nó, don t be so foolish as to listen to him, chớ vì...
  • Chờ

    Thông dụng: Động từ: to wait, chờ bạn, to wait for one's friend, chờ...
  • Phăn phắt

    Thông dụng: xem phắt (láy)
  • Chở

    Thông dụng: Động từ: to transport, to carry, to ferry, tàu chở khách,...
  • Phần phật

    Thông dụng: flipflap, flapping noise., cánh buồm đập phần phật vào cột buồm, the sail struck the mast...
  • Chợ

    Thông dụng: Danh từ: market
  • Chơ chỏng

    Thông dụng: xem chỏng chơ
  • Chợ đen

    Thông dụng: black market, giá chợ đen, black market prices
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top