Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chị

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister)
chị ruột
elder blood sister
chị dâu
sister-in-law (one's elder brother's wife)
chị họ
first female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter)
(Form of address for young women or women about or above one's age, or young women younger than one)

Xem thêm các từ khác

  • Phá bỉnh

    Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...
  • Chỉ bảo

    Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...
  • Pha chế

    Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.
  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
  • Chỉ vẽ

    Thông dụng: to direct, to advise, to show in detail
  • Chìa

    Thông dụng: Danh từ: key, key-like thing, Động...
  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
  • Phái

    Thông dụng: Động từ., Danh từ.: faction, group, branch., to delegate, to...
  • Phải

    Thông dụng: right., all right., just go home., must, should., to be given to be affected by., điều phải, a right...
  • Chiêm

    Thông dụng: Danh từ: summer rice, Tính từ:...
  • Phải giờ

    Thông dụng: be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour.
  • Chiến

    Thông dụng: Danh từ: war, tính từ, nhảy vào vòng chiến, to take part...
  • Chiền

    Thông dụng: danh từ, pagoda
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top