Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chị em

Thông dụng

Sisters (young women fellow members of the same community..)
giúp đỡ chị em con mọn
to help these of our sisters with small children

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ giáo

    Động từ: to counsel, xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót, please counsel me about my shortcomings, những...
  • Chị hằng

    phoebe, the moon
  • Chi hội

    Danh từ: branch (of an association, society), chi hội phụ nữ, a women's union branch
  • Chí hướng

    Danh từ: sense of purpose, cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh, to be animated...
  • Chỉ huy phó

    danh từ, second in command, deputy commander, deputy director
  • Chỉ huy trưởng

    danh từ, commander, commanding officer (of an army unit)
  • Phá ngầm

    sabotage, undermine, torpedo.
  • Chí ít

    at least, at the very least
  • Phá ngang

    drop out of school and look for a job, be a drop-out
  • Chí khí

    Danh từ: strong will, bồi dưỡng chí khí chiến đấu, to cultivate one's strong fighting will
  • Chi li

    Tính từ: particular, minute, sự tính toán chi li, a particular calculation, chi thu đầy đủ và chi li,...
  • Phá phách

    Động từ., to devastate.
  • Phá quấy

    Động từ., to disturb, to harass.
  • Chỉ nam

    xem kim chỉ nam
  • Chí nguyện

    wish, được thoả chí nguyện, to have one's wish fulfilled
  • Chí nguyện quân

    danh từ, volunteer, volunteer troop
  • Phá tan

    break (silence, peace).
  • Chí sĩ

    Danh từ: strong-willed scholar (who upheld a just cause), cụ phan bội châu là một chí sĩ yêu nước, phan...
  • Phá thối

    (thông tục) như phá quấy
  • Pha tiếng

    mimic someone's voice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top