Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chịu áp lực

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

load-bearing

Xem thêm các từ khác

  • Chịu axit

    acid resistant, acid resisting, acid-proof varnish, acid-resistant, acid-proof, acid-resistant, bê tông chịu axit, acid-resistant concrete, sơn chịu...
  • Chịu bền xuyên

    penetration resistance
  • Nguyên bản

    authentic document, origin, original, script, master copy, original copy, prototype, màu nguyên bản, original colors, thảo nguyên bản, original...
  • Phương tiện truyền dẫn

    transmission medium
  • Phương tiện truyền thông

    communication, communication facility, communication medium, tm (transmission media), transmission media (tm), transmission medium, communication media,...
  • Phương tiện từ

    magnetic material, magnetic medium
  • Phương tiện tự động

    drone, giải thích vn : 1 . phương tiện đường bộ , biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2 . cơ chế vận...
  • Van mồi nước

    priming cock
  • Van một chiều

    back seating] valve, back valve, back-pressure valve, check valve, cone way valve, flap valve, inverted valve, list check valve, nonreturn [reflux, non-return...
  • Van một đế tựa

    single-seated valve
  • Van mộtchiều

    nonreturn valve, check valve
  • Van nam châm chân đế nghiêng

    solenoid angle seat valve
  • Van nâng

    discharge valve, lift valve, lifting valve, poppet valve, all-around, all-purpose, all-round, general-purpose, general-utility, multi (ple) purpose, multifunctional,...
  • Van nạp

    intake value, admission value, admission valve, charging valve, delivery cock, feed cork, filler valve, filling valve, induction valve, inlet cock, inlet...
  • Van nạp (không) khí

    air-inlet valve, air-intake valve
  • Chịu đựng

    to stand, tolerate, undergo, bear, ripen, ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn, the house could stand the blast of bombs...
  • Chịu được

    resisting, resist
  • Chịu được (tác động) khí quyển

    weatherproof, weather-resistant
  • Chịu được axit

    acid-proof, gạch chịu được axit, acid-proof brick, sơn bóng chịu được axit, acid-proof varnish, sơn chịu được axit, acid-proof paint,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top