Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chịu axit

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acid resistant
tông chịu axit
acid-resistant concrete
sơn chịu axit
acid-resistant paint
vật đúc chịu axit
acid-resistant casting
acid resisting
tông chịu axit
acid resisting concrete
tông chịu axit
acid-resisting concrete
tông chịu axít
acid-resisting concrete
hợp kim chịu axit
acid-resisting alloy
lớp phủ sàn tường chịu axit
acid-resisting floor and wall covering
sơn chịu axit
acid-resisting paint
acid-proof varnish
acid-resistant
tông chịu axit
acid-resistant concrete
sơn chịu axit
acid-resistant paint
vật đúc chịu axit
acid-resistant casting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

acid-proof
acid-resistant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top