Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chịu tải

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

charged
supporting
khả năng chịu tải
supporting power
khả năng chịu tải của cọc
supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
khả năng chịu tải của đất
load supporting ability of ground
mặt chịu tải
supporting area
mặt chịu tải
supporting surface
năng lực chịu tải
supporting cap
sức chịu tải của cọc theo đất
supporting capacity of soil for the pile
to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
under load
nhiệt độ biến dạng chịu tải khí thử
temperature of deflection under load

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top