Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chọi

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To clink, to bump
chọi hai hòn đá vào nhau
to clink two bits of stone
To front, to confront
một chọi mười
one force confronted to a ten-time superior one
To fight, to make fight
chọi nhau
the two cocks fought
trẻ con chọi dế
the children made their crickets fight
To be strictly symmetrical (of style)
hai câu chọi nhau từng chữ một Hải Phòng
City). It results in this saying : "Go everywhere you want, but come back on the 10th of the lunar eighth month to attend the buffalo-fighting festival". Fourteen strongest buffaloes from fourteen villages of the canton will fight in pairs. Any village whose buffalo is a winner will receive an award. The victorious buffalo itself will be escorted to the yard of the village communal house. Eventually, all those fighting buffaloes will be slaughtered as tributes to the deities.

Xem thêm các từ khác

  • Phạng

    Thông dụng: big jungle knife., dùng phạng chặt tre, to fell bamboos with a big jungle knife.
  • Choi chói

    Thông dụng: xem chói
  • Pháo

    Thông dụng: danh từ., fire-cracker, craker.
  • Phào

    Thông dụng: Đóm cháy phào the spill burned out like a breath., =====like a breath .
  • Chới với

    Thông dụng: Động từ: to reach up one's hands repeatedly, một người rơi...
  • Chõm

    Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others'...
  • Chồm

    Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm...
  • Chỏm

    Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children),...
  • Chớm

    Thông dụng: Động từ: to bud, to begin, tình yêu mới chớm, budding love,...
  • Chờm

    Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động...
  • Pháo cối

    Thông dụng: mortar
  • Chồm chỗm

    Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit...
  • Pháo đại

    Thông dụng: cũng nói pháo đùng big fire-cracker.
  • Chơm chởm

    Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm...
  • Pháo hiệu

    Thông dụng: flare, star shell., Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công, to let off flare as signal of an attack.
  • Chốn

    Thông dụng: Danh từ: destination, place, area, home, đi đến nơi về đến...
  • Chồn

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: numb with weariness, stiff, disheartened, weasel,...
  • Chọn

    Thông dụng: Động từ: to choose, to select, to pick out, chọn nghề, to...
  • Pháo sáng

    Thông dụng: flare, star-shell.
  • Chờn vờn

    Thông dụng: Động từ: to swim about, to cruise, đàn cá chờn vờn trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top