Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chối

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To deny
chứng cứ rành rành còn chối
though the evidence was obvious, he denied
To refuse, to turn down
ngại đi cho nên tìm do để chối
being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation

Tính từ

Unbearable, intolerable, insupportable
nói những điều nghe rất chối tai
to say things intolerable to hear
gánh nặng chối cả hai vai
to carry burden unbearable to both shoulders

Xem thêm các từ khác

  • Phân xưởng

    Thông dụng: workshop
  • Chồi

    Thông dụng: Danh từ: shoot, bud, đâm chồi nẩy lộc, buds and shoots burst,...
  • Phang

    Thông dụng: Động từ., to throw stick at.
  • Chơi

    Thông dụng: Động từ: to play, to collect, to keep as a hobby, to be friends...
  • Phăng

    Thông dụng: immediate, instant., neat, definite., làm phăng cho xong, to get something done instanly., nói phăng,...
  • Chổi

    Thông dụng: Danh từ: broom, brush, chổi rơm, a straw broom, chổi than,...
  • Chọi

    Thông dụng: Động từ: to clink, to bump, to front, to confront, to fight,...
  • Phạng

    Thông dụng: big jungle knife., dùng phạng chặt tre, to fell bamboos with a big jungle knife.
  • Choi chói

    Thông dụng: xem chói
  • Pháo

    Thông dụng: danh từ., fire-cracker, craker.
  • Phào

    Thông dụng: Đóm cháy phào the spill burned out like a breath., =====like a breath .
  • Chới với

    Thông dụng: Động từ: to reach up one's hands repeatedly, một người rơi...
  • Chõm

    Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others'...
  • Chồm

    Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm...
  • Chỏm

    Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children),...
  • Chớm

    Thông dụng: Động từ: to bud, to begin, tình yêu mới chớm, budding love,...
  • Chờm

    Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động...
  • Pháo cối

    Thông dụng: mortar
  • Chồm chỗm

    Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit...
  • Pháo đại

    Thông dụng: cũng nói pháo đùng big fire-cracker.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top