Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chống

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To prop, to lean on as a prop
nhà xiêu cần chống
the hut was tilted, so it should be propped up
cụ già đi phải chống gậy
when walking, the old man had to lean on a stick
ngồi chống tay vào cằm
to sit with ones chin propped up in one hand
chống
to prop a pit (with pit-props)
To punt
chống
to punt a raft
To oppose, to resist
chiến tranh chống xâm lược
a war opposing aggression, an anti-aggression war
thuốc chống ẩm
a substance opposing humidity, an anti-humidity substance, a desicant, a dehumidifier

Xem thêm các từ khác

  • Chồng

    Thông dụng: Danh từ: husband, partner, man, spouse, hubby, mate, bridegroom,...
  • Chổng

    Thông dụng: Danh từ.: stage, halt; hop (đường bay), con đường chia thành...
  • Pháp điển

    Thông dụng: (cũ) code, canon
  • Chống chếnh

    Thông dụng: xem trống trải
  • Chong chong

    Thông dụng: xem chong
  • Phập phồng

    Thông dụng: throb, heave., ngực phập phồng hồi hộp, one's chest was throbbing with anxiety.
  • Chổng gọng

    Thông dụng: xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    Thông dụng: on one's back, on its back, ngã chổng kềnh, to fall on one's back, xe đổ chổng kềnh, the...
  • Chòong

    Thông dụng: danh từ, crow-bar
  • Chớp

    Thông dụng: Danh từ: lightning, flash, flare, xem cửa chớp, Động...
  • Chộp

    Thông dụng: Động từ: to snatch, to grab, to nab, chộp được con ếch,...
  • Chợp

    Thông dụng: to have a wink of sleep, to sleep a wink, vừa mới chợp được một tí gà đã gáy, he had...
  • Phất

    Thông dụng: to wave, to agitate., phất cờ, to wave a flag.
  • Phắt

    Thông dụng: pat., Đứng phắt dậy, to stand up pat, to jump to one's feet., làm phắt cho xong, to get something...
  • Chớp bóng

    Thông dụng: như chiếu bóng
  • Phạt

    Thông dụng: to punish, to fine, to penalize., Động từ., nó bị mẹ nó phạt, he was punish by his mother.,...
  • Phật

    Thông dụng: Danh từ.: buddha, đạo phật việt nam Đồng nai hà nội...
  • Chợp mắt

    Thông dụng: như chợp, cả đêm không sao chợp mắt được, not to sleep a wink all night
  • Chốt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bolt, chốt giữ to set up a commanding...
  • Chột

    Thông dụng: Tính từ: one-eyed, nip, stunt, aborted, một người chột,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top