Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chống đối

Mục lục

Thông dụng

To oppose, to be hostile to
thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ
to enforce dictatorship against those who oppose the regime
phần tử chống đối
the hostile elements

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

to contend
to oppose
to quarrel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top