Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chốt cố định

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fixing plug

Giải thích VN: Chốt bằng nhựa hoặc kim loại sử dụng cùng đinh vít hoặc ốc để tạo các mối định vị vào tường hoặc bề mặt [[xi-măng.]]

Giải thích EN: A plastic or metal plug used with screws or bolts to provide fixings to walls or concrete surfaces.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deadbolt
set pin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top