- Từ điển Việt - Anh
Chốt cố định
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
fixing plug
Giải thích VN: Chốt bằng nhựa hoặc kim loại sử dụng cùng đinh vít hoặc ốc để tạo các mối định vị vào tường hoặc bề mặt [[xi-măng.]]
Giải thích EN: A plastic or metal plug used with screws or bolts to provide fixings to walls or concrete surfaces.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deadbolt
set pin
Xem thêm các từ khác
-
Chốt cửa
doorstop, catch, door bolt, door catch, door jolt, door latch, latch, ratchet, turnbutton, window catch, chốt cửa có nhíp, spring-type catch, chốt... -
Nhà thơ
danh từ., omar khatam, basilica, cathedral, church, duomo, west door, poet., giải thích vn : nhà thờ lớn của người [[italia.]]giải thích... -
Nhà thực nghiệm
experimenter -
Nhà thương mại
commercial building -
Nhà thủy văn
hydrologist -
Quá trình kỹ thuật
process engineering, technical process, technological process -
Quá trình làm khuôn thổi
blow-molding process, blow-moulding process -
Quá trình làm lạnh
chilling down operation, chilling operation, cooling process, cooling-down process, refrigerating plant process, refrigeration process, cooling process,... -
Quá trình làm mát
cooling process, giải thích vn : trạng thái vật lý của một hoạt động trong đó loại bỏ nhiệt ra khỏi các chất lỏng hay... -
Quá trình làm sạch khô bằng hơi
dry-blast cleaning, giải thích vn : là quá trình làm sạch trong đó bề mặt được làm khô bởi một vật liệu thô ráp chuyển... -
Vật còn sót
survivals -
Vật cũ kỹ lấp chung
built-in obsolescence -
Vật dằn
ballast, conductor -
Vật dẫn điện
conductive layer, conductor, conveyor, current conductor, electric conductor, electrical conductor, vật dẫn điện hữu cơ, organic conductor, vật... -
Vật dẫn nhiệt
heat conductor, hot conductor, thermal conductor -
Chốt dẫn hướng
box pin, guide pin, jig stud, pilot pin, safety stake -
Chốt đẩy
follower pin, knock-out pin, pin feed -
Chốt định tâm
center pin, centring pin, register stud, safety stake -
Chốt định vị
aligning punch, anchor pin, arresting stop, cotter pin, detent mechanism, dowel, dowel (dowel pin), dowel (pin), finger, gudgeon, gudgeon pin, limit stop,... -
Nhà tiền chế
prefabricated building
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.