Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chốt gỗ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

spile

Giải thích VN: Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái [[chốt.]]

Giải thích EN: A large timber put into the ground as a foundation; a pile..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dowel pin
joggle
knag
ped
tenon
thole
treenail
trenail
wood nail
wood peg

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top