Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chồn lòng

Thông dụng

Disheartened

Xem thêm các từ khác

  • Chọn lựa

    như lựa chọn
  • Chon von

    Tính từ: very high and solitary, đỉnh núi chon von, a very high and solitary mountain top
  • Phao tin

    Động từ., to spread a rumour.
  • Pháo xiết

    friction fire-craker
  • Pháp bảo

    buddhist magic., buddhist devotional article., effective means (of solving a problem)
  • Pháp đài

    scaffold
  • Pháp đàn

    buddhist dais (for preaching...)
  • Pháp danh

    religious name (of a buddhist monk)
  • Chòng chành

    Động từ, tròng trành, tròng trành
  • Pháp hóa

    frenchify, gallicize
  • Chống chế

    Động từ: to try to justify oneself, đã làm sai còn chống chế, he had done wrong, yet he tried hard to justify...
  • Chông chênh

    Tính từ: tottering, phiến đá chông chênh, a tottering slab of stone, thế đứng chông chênh, a tottering...
  • Chồng chéo

    to overlap (in an irregular way), xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau, to fold bands of cloth overlapping in an irregular way, công việc...
  • Pháp lí

    law
  • Chỏng chơ

    Tính từ: solitary and scattered, vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân, a few logs of wood scattered and...
  • Pháp lịnh

    danh từ., law, regulations, ordinances.
  • Chòng chọc

    Tính từ: fixed, em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính, the little boy looked fixedly at the...
  • Chống chọi

    to front, to confront, to stand up to, chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần, to front a far superior enemy force, chống chọi...
  • Pháp ngữ

    french, the french language
  • Chống cự

    to resist, kẻ gian bỏ chạy không dám chống cự, the thief took to flight, not daring to resist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top