Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỗ ngoặt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bend
chỗ ngoặt chữ chi
hairpin bend
chỗ ngoặt bán kính lớn
long radius bend
chỗ ngoặt của đường
road bend
chỗ ngoặt gấp
sharp bend
chỗ ngoặt tốc độ nhanh
fast bend
độ cong chỗ ngoặt
road bend curvature
đường phân giác của chỗ ngoặt
road bend bisectrix
corner
cornering
rotation
superelevation
turn
chỗ ngoặt gấp
sharp turn
chỗ ngoặt gấp
tight turn
chỗ ngoặt một làn xe
one-way traffic turn
chỗ ngoặt nguy hiểm
dangerous turn
chỗ ngoặt sang phải
right turn
chỗ ngoặt vào
entrance turn
chỗ ngoặt đột ngột
sharp turn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top