Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỗ phân nhánh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fork

Xem thêm các từ khác

  • Chữ nghiêng

    italic, kiểu chữ nghiêng, italic type
  • Chủ nhà

    home owner, householder, landlord
  • Chủ nhiệm công trình

    owner, promoter, work superintendent
  • Chữ phết dán

    pasting text
  • Chủ quyền

    Danh từ: sovereignty, sovereignty, ownership, tôn trọng chủ quyền của một nước, to respect a country's...
  • Nhà chứa cáp

    cable house
  • Nhà chức trách cảng

    port authorities, port authority, thông báo cho nhà chức trách cảng, report to the port authorities
  • Nhà chung

    catholic clergy., cloister, convent, monastery, ruộng của nhà chung, the catholic clergy's land.
  • Proton năng lượng cao

    high-energy proton
  • Proton số

    proton number
  • Puđling

    puddle
  • Puli

    block and tackle, caster, castor, chain block, flat washer, grooved wheel, pulley, pulley sheave, pulley wheel, roll, roller, sheave, sheave block, stringing...
  • Puli căng

    idle pulley, idler, jockey, jockey pulley, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightener, tightening pulley, puli căng...
  • Vành chắn

    guard collar, microphone shield, shading coil, shading ring, visor, retaining ring, set collar, setting ring, thrust collar, vành chắn dầu, oil visor
  • Vành che mắt

    eyeshade
  • Vành chia độ

    dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp
  • Chữ số

    cipher, numeral, figure, cipher, code, digital, figure, letter, numerable, numberic character, numeric character, chữ số a rập, arabic numeral (figure),...
  • Chữ số chỉ phút

    minute digit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top