Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chờ

Thông dụng

Động từ

To wait
chờ bạn
to wait for one's friend
chờ tàu
to wait for one's train

Xem thêm các từ khác

  • Phăn phắt

    Thông dụng: xem phắt (láy)
  • Chở

    Thông dụng: Động từ: to transport, to carry, to ferry, tàu chở khách,...
  • Phần phật

    Thông dụng: flipflap, flapping noise., cánh buồm đập phần phật vào cột buồm, the sail struck the mast...
  • Chợ

    Thông dụng: Danh từ: market
  • Chơ chỏng

    Thông dụng: xem chỏng chơ
  • Chợ đen

    Thông dụng: black market, giá chợ đen, black market prices
  • Phân rã

    Thông dụng: (vật lý) disintegrate
  • Chò hỏ

    Thông dụng: Tính từ: on one's heels, ngồi chò hỏ, to sit on one's heels,...
  • Phán sự

    Thông dụng: (cũ) senior clerk (in administrative service)
  • Chó săn

    Thông dụng: hunting dog, running dog, thính mũi như chó săn, to have a sensitive scent like a hunting dog, bọn...
  • Chơ vơ

    Thông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,...
  • Choái

    Thông dụng: danh từ, support (for climbers)
  • Choài

    Thông dụng: Động từ: to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended...
  • Choãi

    Thông dụng: Động từ: (thường nói về chân) to stand astride, to slope...
  • Phần trăm

    Thông dụng: percentage; per cent., ba mươi phần trăm, thirty per cent
  • Phấn trần

    Thông dụng: feather duster.
  • Choáng

    Thông dụng: Tính từ: shocked into a daze (blindness, deafness..), swanky, tiếng...
  • Phán truyền

    Thông dụng: order (said of a superior authority).
  • Choàng

    Thông dụng: Động từ: to embrace, to clasp, to put round, to be startled into...
  • Choảng

    Thông dụng: Động từ: to strike with a clang, to be looked together in a fierce...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top