Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chụp cứu kẹt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

female tap
fishing tap
chụp cứu kẹt dương
male fishing tap
bell socked

Xem thêm các từ khác

  • Chụp cứu kẹt dương

    male fishing tap
  • Chụp đèn

    chimney (of lamps), hood, lamp cap
  • Là là

    phó từ., grazing, bay là là trên mặt nước, to skim the water.
  • Lá lò xo

    leaf spring, spring lamination, spring leaf, springing leaf
  • Lá mica

    mica foil
  • Lá mỏng

    lamella, lamellaplural, lamellae, laminar, laminate, laminations, leaflet, strip fuse, giải thích vn : chỉ một chuỗi các bộ phận gỗ , kim...
  • Lá mỏng dập nóng

    hot-stamping foil
  • Là một

    selfsame
  • Lá nhỏ

    leaf
  • Lá nhôm

    aluminium foil, aluminum foil, leaf aluminium, lá nhôm dập sóng, corrugated aluminium foil, giải thích vn : lá nhôm mỏng , dùng chủ yếu...
  • Lá nhôm dập sóng

    corrugated aluminium foil
  • Sơ đồ công nghệ

    flow chart, flow sheet, process chart
  • Sơ đồ động

    block diagram, kinematic diagram, mimic diagram
  • Sơ đồ dòng sông

    run-of-river scheme
  • Vỏ bảo vê

    earth shield, jacket, protecting casing, protection hood, protective coat, protective covering, protective sleeve, protective taping, protective wrapping,...
  • Vỏ bảo vệ tháo rời

    tent, giải thích vn : là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết...
  • Vỏ bê tông

    concrete encasement, concrete envelope, concrete jacket, concrete lining
  • Vỗ béo

    Động từ, finishing, fatten, to feed up, to fatten,to fat,to fatten,to make fat, giải thích vn : trong nông nghiệp: vỗ béo một con vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top