Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Owner, proprietor
chủ hiệu buôn
the owner of a shop, a shopkeeper
chủ khách sạn
the proprietor of a hotel
Master
người chủ đất nước
the master of the country
phải làm chủ được mình
one must be the master of oneself, one must be able to control oneself
Employer, boss
chủ thợ
employer and employee, capital and labour
thay thầy đổi chủ
to change masters and bosses
Host
chủ tiễn khách
the host saw the guest off

Tính từ

Main, principal
động mạch chủ
the main artery, aorta
con bài chủ
a main card, a trump

Xem thêm các từ khác

  • Chư

    Thông dụng: (particle denoting plurality), chư ông chư vị, gentlemen, chư huynh, elder brothers
  • Chứ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chừ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to...
  • Phát điện

    Thông dụng: generate electricity, generate power., máy phát điện, generatior.
  • Chữ

    Thông dụng: Danh từ: writing, script, letter, type, syllable, foot, word, han-originated...
  • Chủ đạo

    Thông dụng: Tính từ: decisive, vai trò chủ đạo của công nghiệp trong...
  • Chủ hoà

    Thông dụng: to be for peace, to stand for peace, phe chủ hoà, the pro-peace camp
  • Chữ nghĩa

    Thông dụng: word and its meaning, knowledge, cultural level, văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa,...
  • Chữ ngũ

    Thông dụng: chân vắt chữ ngũ crossed legs, ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
  • Chữ nhật

    Thông dụng: hình chữ nhật a rectangle
  • Chủ nô

    Thông dụng: slave-owner, giai cấp chủ nô, the slave-owners, the slave-owning class
  • Phật tử

    Thông dụng: danh từ., buddhist.
  • Chủ quản

    Thông dụng: Tính từ: in charge, in control, cơ quan chủ quản, the organism...
  • Chú tâm

    Thông dụng: Động từ: to give one's whole mind to, chú tâm học tập,...
  • Phẫu

    Thông dụng: cylindrical pot., phẫu mứt, a pot of jam
  • Chu tất

    Thông dụng: Tính từ: full and careful, Động...
  • Phẩy

    Thông dụng: fan gently (flick) off., xem dấu phẩy ; chấm phẩy, lấy quạt phẩy bụi trên bàn,...
  • Phè

    Thông dụng: excessively., Đầy phè, to be excessively full, to be brimful., chán phè, to be excessively dull,...
  • Phê

    Thông dụng: comment on., criticize., phê bài học sinh, to comment on a pupil's talk., phê vào đơn, to comment...
  • Phế

    Thông dụng: dethrone, depose, discrown., vua bị phế, a dethroned (deposed, discrowned) king.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top