Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ bài

Thông dụng

Danh từ

Trump card
đánh chủ bài
to play the trump card
đơn vị chủ bài của địch
the enemy main units, the enemy crack units

Xem thêm các từ khác

  • Chữ bát

    chân chữ bát bow-legged
  • Phát dục

    (sinh lý) develop., sự phát dục, development
  • Chủ biên

    Danh từ: chief author, chủ biên một cuốn sách, the chief author of a book (viết tập thể), chủ biên...
  • Phát giác

    Động từ., to reveal, to discover, to find out.
  • Phạt giam

    punish by terms of custody.
  • Chu cấp

    Động từ: to provide for, chu cấp cho đứa cháu mồ côi, to provide for an orphan nephew, tiền chu cấp,...
  • Phật giáo

    buddhism
  • Phạt góc

    corner [-kick], bị phạt góc, to be penalized a corner-kick
  • Chủ chiến

    to be for war, to stand for war, phe chủ chiến, the pro-war camp
  • Chủ chốt

    Tính từ: most important, cán bộ chủ chốt của phong trào, the most important militant of the movement
  • Phát hỏa

    catch fire, begin to burn, begin to blaze up., begin to fire, open fire., lệnh phát hỏa, the order to open fire.
  • Phật học

    buddhology
  • Phát huy

    Động từ: bring into play., promote, phát huy truyền thống dân tộc, to bring into play the nation's traditions.
  • Phát kiến

    discover, discovery., một phát kiến khoa học có giá trị, a valuable scientific discovery.
  • Chủ đích

    danh từ, main aim, main purpose
  • Chữ điền

    mặt chữ điền a square face
  • Phật lòng

    vex; be vexed., cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn, she was vexed that i was late.
  • Phát lưu

    (từ cũ) như phát vãng
  • Chủ động

    to take the initiative, to have the sense of initiative, proactive, phát huy tính chủ động, to raise the sense of initiative, giành được thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top