Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủ nhật

Thông dụng

Danh từ
Sunday

Xem thêm các từ khác

  • Phật thủ

    buddha's hand, finger citron
  • Phát tích

    rise up originally., nguyễn nhạc nguyễn huệ phát tích từ tây sơn, nguyen nhac and nguyen hue originally rose up at tayson.
  • Phát tiết

    come out, appear, apparent.
  • Phật tổ

    gautama buddha
  • Chữ nho

    han ideogram, han script, thầy đồ dạy chữ nho, a scholar teaching han script
  • Phạt tù

    punish by terms of imprisonment.
  • Phạt vạ

    (từ cũ) punish by a fine, fine.
  • Chữ nôm

    demotic script (ancient vietnamese script)
  • Phát vấn

    phương pháp phát vấn maieutic method.
  • Chủ quan

    Danh từ: subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view, Tính từ:...
  • Phát vãng

    (từ cũ) banish, exile.
  • Phạt vi cảnh

    fine (somebody) for a common nuisance.
  • Chữ quốc ngữ

    vietnamese script, vietnamese roman alphabet
  • Phát xít

    danh từ., chủ nghĩa phát xít, xít, fascism.
  • Hầm trú ẩn

    danh từ, refuge, shelter-pit; dug-out
  • Phật ý

    vex, be vexed
  • Phau

    spotless, immaculate., trắng phau, spotlessly white., phau phau láy ý tăng, absolutely spotless.
  • Phẫu diện

    profile
  • Phau phau

    xem phau (láy)
  • Phẫu tích

    dissect., phẫu tích tử thi, to dissect a dead body
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top