Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chủng viện

Thông dụng

Danh từ
Seminary

Xem thêm các từ khác

  • Sự nghiệp

    Danh từ: work, cause, career, non-productive activity, career, sự nghiệp của một đời người, the cause...
  • Phìa tạo

    (từ cũ) thai ruling class
  • Phích nước

    danh từ., filter.
  • Phiếm

    idle, unrealistic, aimless., (ngôn ngữ) indefinite., chuyện phiếm, idle talks, gossips., Đi chơi phiếm, to wander about idly (aimlessly), to...
  • Chuối hoa

    canna
  • Phiếm ái

    philanthropic., chủ nghĩa phiếm ái, philanthropism.
  • Phiếm chỉ

    refer in a general way to.
  • Chuôm

    danh từ, puddle, pool (in fields), branch dipped in water (for fish to live in)
  • Phiếm du

    Động từ., to ramble.
  • Chuồn chuồn

    Danh từ: dragon-fly, chuồn chuồn đạp nước, like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of...
  • Phiếm thần

    tính từ., pantheistic.
  • Chưởng bạ

    village land registrar (thời phong kiến và thuộc pháp)
  • Chuồng chồ

    xem chồ
  • Chương chướng

    xem chướng
  • Phiên chế

    (quân đội) organize; arrange
  • Phiên chúa

    (sử học) vassal prince
  • Chưởng lý

    danh từ, attorney general, public prosecutor
  • Chướng tai

    unpalatable, unacceptable, chướng tai gai mắt, objectionable, unseemly, những việc chướng tai gai mắt, objectionable deeds
  • Chuồng tiêu

    như chuồng xí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top