Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng cớ

Mục lục

Thông dụng

Evidence
chứng cớ rành rành không thể chối cãi
glaring and undeniable evidence
không một chứng cớ để ngờ anh ta
there is not a shred of evidence for suspecting him

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

evidence
chứng cớ thực nghiệm
experimental evidence
proof (vs)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

evidence
chứng cớ nhân
personal evidence
chứng cớ gỡ tội
exonerating evidence
chứng cớ mâu thuẫn
conflicting evidence
chứng cớ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)
evidence of conformity
chứng cớ riêng
personal evidence
chứng cớ về chất lượng hàng hóa
evidence as to the quality of goods

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top