Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng minh

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To prove, to demonstrate
dùng luận chứng minh
to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)
chứng minh một định
to demonstrate a theorem
(nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

demonstration
chứng minh bằng quy nạp
demonstration by induction
chứng minh bằng suy diễn
demonstration by deduction
chứng minh gián tiếp
indirect demonstration
chứng minh trực tiếp
direct demonstration
chương trình chứng minh
demonstration program
phép chứng minh giải tích
analytic demonstration
phép chứng minh gián tiếp
indirect demonstration
proof
chiến lược chứng minh
proof strategy
chứng minh bằng quy nạp
proof by induction
chứng minh hình thức
formal proof
chứng minh khái niệm
Proof Of Concept (POC)
thuyết chứng minh
proof theory
phép chứng minh dạng cây
tree form proof
phép chứng minh gián tiếp
indirect proof
đồ chứng minh
proof scheme
thử chứng minh
proof test
support

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

justification
proof
chứng minh đòi bồi thường
proof of claim
sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
teller's proof
sự chứng minh xuất xứ
proof of origin
trách nhiệm chứng minh
burden of proof
trách nhiệm chứng minh
onus of proof
văn kiện chứng minh tổn thất
proof of loss
đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích
policy proof of interest

Xem thêm các từ khác

  • Chứng minh được

    demonstrable, demonstrate, provable, công thức chứng minh được, provable formula
  • Nhiệt kế áp suất đầy

    filled-system thermometer, giải thích vn : nhiệt kế trong đó sự thay đổi áp suất của chất khí , thường la nitơ hoặc heli ,...
  • Nhiệt kế áp suất hơi

    vapor pressure thermometer, vapour pressure thermometer, vapour-actuated thermometer, vapour-pressure thermometer
  • Nhiệt kế bách phân

    centigrade thermometer
  • Nhiệt kế bán dẫn

    thermistor thermometer
  • Nhiệt kế bầu khô

    air dry bulb (temperature), dry bulb temperater, dry-bulb thermometer, giải thích vn : nhiệt kế không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của...
  • Nhiệt kế Beckmann

    beckmann thermometer, beckmann thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế có độ chia nhỏ , độ chính xác [[cao.]]giải thích en :...
  • Nhiệt kế biến dạng

    deformation thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế có chứa các thành phần có khả năng biến dạng khi bị đốt [[nóng.]]giải...
  • Nhiệt kế bóng đen

    black-bulb thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế trong đó bộ phận cảm ứng khi được bao bọc trong tối thì gần giống...
  • Nhiệt kế bức xạ

    bolometer, pyrometer
  • Nhiệt kế cặp nhiệt điện

    thermoelectric thermometer, thermocouple thermometer
  • Nhiệt kế chất lỏng-kim loại

    liquid-in-metal thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy cảm với nhiệt là một chất lỏng được...
  • Quy hoạch tổng thể

    comprehensive planning, general planning, integrated planning, master plan, totalitarian planning
  • Quy hoạch tuyến tính

    linear programming, linear programming, linear relationship, bài toán quy hoạch tuyến tính, linear programming problem, nghiệm của bài toán...
  • Vi kết cấu

    microstructure
  • Vi khí hậu

    microclimate
  • Vi khuẩn

    danh từ, bacteria, bacterium, microphyte, bacteria, bacterial, bacterium, microbe, microbial, micro-germ, bacterium, bể nhân giống vi khuẩn, bacteria...
  • Nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh

    liquid-in-glass thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy nhiệt là một chất lỏng , thường là thủy...
  • Nhiệt kế chỉ thị

    indicating thermometer
  • Nhiệt kế co

    retreater, giải thích vn : nhiệt kế thủy ngân đưa ra giá trị sai lệch cao hơn do có sự co lại của cột thủy [[ngân.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top