Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng minh được

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

demonstrable
demonstrate
provable
công thức chứng minh được
provable formula

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt kế áp suất đầy

    filled-system thermometer, giải thích vn : nhiệt kế trong đó sự thay đổi áp suất của chất khí , thường la nitơ hoặc heli ,...
  • Nhiệt kế áp suất hơi

    vapor pressure thermometer, vapour pressure thermometer, vapour-actuated thermometer, vapour-pressure thermometer
  • Nhiệt kế bách phân

    centigrade thermometer
  • Nhiệt kế bán dẫn

    thermistor thermometer
  • Nhiệt kế bầu khô

    air dry bulb (temperature), dry bulb temperater, dry-bulb thermometer, giải thích vn : nhiệt kế không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của...
  • Nhiệt kế Beckmann

    beckmann thermometer, beckmann thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế có độ chia nhỏ , độ chính xác [[cao.]]giải thích en :...
  • Nhiệt kế biến dạng

    deformation thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế có chứa các thành phần có khả năng biến dạng khi bị đốt [[nóng.]]giải...
  • Nhiệt kế bóng đen

    black-bulb thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế trong đó bộ phận cảm ứng khi được bao bọc trong tối thì gần giống...
  • Nhiệt kế bức xạ

    bolometer, pyrometer
  • Nhiệt kế cặp nhiệt điện

    thermoelectric thermometer, thermocouple thermometer
  • Nhiệt kế chất lỏng-kim loại

    liquid-in-metal thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy cảm với nhiệt là một chất lỏng được...
  • Quy hoạch tổng thể

    comprehensive planning, general planning, integrated planning, master plan, totalitarian planning
  • Quy hoạch tuyến tính

    linear programming, linear programming, linear relationship, bài toán quy hoạch tuyến tính, linear programming problem, nghiệm của bài toán...
  • Vi kết cấu

    microstructure
  • Vi khí hậu

    microclimate
  • Vi khuẩn

    danh từ, bacteria, bacterium, microphyte, bacteria, bacterial, bacterium, microbe, microbial, micro-germ, bacterium, bể nhân giống vi khuẩn, bacteria...
  • Nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh

    liquid-in-glass thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy nhiệt là một chất lỏng , thường là thủy...
  • Nhiệt kế chỉ thị

    indicating thermometer
  • Nhiệt kế co

    retreater, giải thích vn : nhiệt kế thủy ngân đưa ra giá trị sai lệch cao hơn do có sự co lại của cột thủy [[ngân.]]giải...
  • Nhiệt kế có độ nhạy cao

    thermoregulator, giải thích vn : là thiết bị có độ chính xác và độ nhạy nhiệt [[cao.]]giải thích en : a highly accurate and sensitive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top