Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chữ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Writing, script
chữ quốc ngữ
Vietnamese national script
chữ viết khó xem
a handwriting hard to read
Letter, type
chữ hoa
capital letters
máy đánh chữ
a typewriter
xếp chữ
to set types
Syllable, foot
câu thơ bảy chữ
a seven-syllable (seven-foot) verse
Word
dùng chữ chính xác
to use accurate words
Han-originated word
thích dùng chữ
to be fond of Han-originated words
Knowledge
chữ thầy trả cho thầy
to give back to one's teacher whatever knowledge he has taught, to forget whatever one has learned
người chữ
a person with knowledge, an educated person
Established notion (of ethics..)
chữ hiếu
(The established notion of) piety
Tradition has it that; it is written in the ancient books that
chữ rằng xuân bất tái lai
tradition has it that one's spring time never returns
(Ancient) coin
một đồng một chữ cũng không
not to have a penny to call one's own

Xem thêm các từ khác

  • Chủ đạo

    Thông dụng: Tính từ: decisive, vai trò chủ đạo của công nghiệp trong...
  • Chủ hoà

    Thông dụng: to be for peace, to stand for peace, phe chủ hoà, the pro-peace camp
  • Chữ nghĩa

    Thông dụng: word and its meaning, knowledge, cultural level, văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa,...
  • Chữ ngũ

    Thông dụng: chân vắt chữ ngũ crossed legs, ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
  • Chữ nhật

    Thông dụng: hình chữ nhật a rectangle
  • Chủ nô

    Thông dụng: slave-owner, giai cấp chủ nô, the slave-owners, the slave-owning class
  • Phật tử

    Thông dụng: danh từ., buddhist.
  • Chủ quản

    Thông dụng: Tính từ: in charge, in control, cơ quan chủ quản, the organism...
  • Chú tâm

    Thông dụng: Động từ: to give one's whole mind to, chú tâm học tập,...
  • Phẫu

    Thông dụng: cylindrical pot., phẫu mứt, a pot of jam
  • Chu tất

    Thông dụng: Tính từ: full and careful, Động...
  • Phẩy

    Thông dụng: fan gently (flick) off., xem dấu phẩy ; chấm phẩy, lấy quạt phẩy bụi trên bàn,...
  • Phè

    Thông dụng: excessively., Đầy phè, to be excessively full, to be brimful., chán phè, to be excessively dull,...
  • Phê

    Thông dụng: comment on., criticize., phê bài học sinh, to comment on a pupil's talk., phê vào đơn, to comment...
  • Phế

    Thông dụng: dethrone, depose, discrown., vua bị phế, a dethroned (deposed, discrowned) king.
  • Phệ

    Thông dụng: tính từ., fat, obese, pot-bellied.
  • Phế binh

    Thông dụng: war-invalid
  • Chủ ý

    Thông dụng: Danh từ: main meaning, main purpose, Động...
  • Chúa

    Thông dụng: Danh từ: master, lord, suzerain, governor, god, creator, princess,...
  • Chùa

    Thông dụng: Danh từ: pagoda, chùa nát bụt vàng chùa rách bụt vàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top