Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chữ môn

Thông dụng

Nhà chữ môn A house with two wings

Xem thêm các từ khác

  • Phật sống

    dalai-lama; grand lama
  • Chú mục

    Động từ, to gaze at, to concentrate one's attention upon
  • Phát sốt

    have a fever, run a temperature.
  • Chủ mưu

    danh từ, Động từ: to contrive, to instigate master mind, instigator, principal, deliberate scheme, intentional...
  • Phát tài

    make a packet, feather one's nest.
  • Chủ ngữ

    danh từ, subject (of a sentence)
  • Phát tang

    hold a mouring-wearing ceremony
  • Chủ nhân ông

    Danh từ: master, lord, nhân dân lao động là chủ nhân ông đất nước, the labouring people are lords...
  • Chủ nhật

    danh từ, sunday
  • Phật thủ

    buddha's hand, finger citron
  • Phát tích

    rise up originally., nguyễn nhạc nguyễn huệ phát tích từ tây sơn, nguyen nhac and nguyen hue originally rose up at tayson.
  • Phát tiết

    come out, appear, apparent.
  • Phật tổ

    gautama buddha
  • Chữ nho

    han ideogram, han script, thầy đồ dạy chữ nho, a scholar teaching han script
  • Phạt tù

    punish by terms of imprisonment.
  • Phạt vạ

    (từ cũ) punish by a fine, fine.
  • Chữ nôm

    demotic script (ancient vietnamese script)
  • Phát vấn

    phương pháp phát vấn maieutic method.
  • Chủ quan

    Danh từ: subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view, Tính từ:...
  • Phát vãng

    (từ cũ) banish, exile.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top