Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chữ viết (kiểu chữ in)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

script

Xem thêm các từ khác

  • Chú ý

    to pay attention to, to be constantly concerned with, attention, in view of, notice, observational, observe, to take notice, intent, pay attention to (to...)
  • Nhánh giao dịch

    transaction branch, số nhánh giao dịch, transaction branch identifier
  • Nhánh hồi tiếp

    feedback branch, giải thích vn : một nhánh trong mạch có dòng tín hiệu thuộc vòng hồi [[tiếp.]]giải thích en : a branch in a signal...
  • Nhánh hút vào

    intake side
  • Nhánh kênh

    canal offtake, canal reach
  • Nhánh liên hợp

    conjugate branches, conjugate conductors
  • Nhánh nạp

    intake side
  • Nhanh nhẹn

    tính từ., agile, agile; nimble.
  • Nhánh núi

    mountain spur
  • Vật tư

    depot, materials, material, material accounting
  • Vật tư đường sắt

    railroad material, railroad stock, railway network, railway system
  • Vật va chạm

    impinger, giải thích vn : một thiết bị dùng để kéo vào một dòng không khí và gây ảnh hưởng đến bảng bằng kính , có...
  • Vật xúc cát mặt bằng

    flat blade shovel
  • Vấu

    boss, cam, carrier, catch, claw, claw bar, cleat, click, clutch, cog, cogged, core bar, dog, dummy club, ear, eye, faucet, joggle, journal, knuckle, lobe,...
  • Chủ yếu

    Tính từ: essential, basic, capital, cardinal, crucial, dominant, essential, primary, prime, principal, principally,...
  • Chua

    Động từ: to make clear with a note, Tính từ: sour, acid, vinegary, aluminous,...
  • Nhánh quay được

    rotatable arm
  • Nhánh R

    negative branch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top