- Từ điển Việt - Anh
Cha
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Father
Dad
Daddy
Pa
Papa
Damn, curse
- Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
- Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
- Cha nào con nấy/Hổ phụ sinh hổ tử/ Rau nào sâu ấy/ Nòi nào giống ấy/ Giỏ nhà ai quai nhà ấy...
- Like father, like son
- Cha căng chú kiết
- Of unknown origin; not to be trusted
- Cha chung không ai khóc
- Everybody's business is nobody's business
- Cha già con cọc
- Old father young children (nói cảnh đàn ông có con muộn)
- Cha truyền con nối
- Handed down from generation to generation, hereditary
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
parent
sand
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chafe
pulp
rasp
patty
Xem thêm các từ khác
-
Cha mẹ
danh từ., parent, parents -
Chà xát, mài xát
polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng... -
Chắc
solid, firm; secure, steady, sure, surely, Động từ: to be sure, to be certain, to firmly believe, surely, heavy,... -
Chạc ba
y-branch, y-branch fitting, khuỷu ống , chạc ba, y-branch fitting -
Đuổi việc
lay off, boot, cashier, kickback -
Đườn tàu điện
tram -
Dương
danh từ, tính từ, positively, husband of aunt, positive, french curve, gage, gauge, guide, jig, loft, model, mold, mould, pattern, sample, sampler,... -
Phép đếm
counting operation, counting relay, numeration, numeration -
Phép điện ký
electrography -
Phép điện phân
electrolysis -
Phép đo
measurement, measurements, measuring, measurement, chỉ số sai của phép đo lường, error index of a measurement method, khoảng thời gian của... -
Chạc bẩy
fork lever, forked lever -
Chắc chắn
Tính từ: reliable, reliably solid, definitely, Động từ: to be cock-sure,... -
Chắc chặt
tough -
Chạc chữ thập
cross, cross (fitting), crosshead, croxed fitting, chạc chữ thập các đăng, trunnion cross -
Chạc chữ thập kép
double crucible -
Chạc chuyển
reducing socket -
Chạc gạt
fork lever, forked lever, wishbone lever, yoke lever -
Chắc hẳn
surely, certainly, certainly, probable -
Dương (+)
plus, positive, positive+, ảnh dương, positive (image), ảnh dương, positive image, ánh dương , dương bản, positive image, áp lực dương,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.