Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chao

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Soya cheese
chao đèn
Lamp-shade

Động từ

To dip in water and wash by rocking
chao chân cầu ao
to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water
chao rổ rau
to wash a basket of vegetables by rocking it in the water
To rock, to swing
con thuyền chao qua chao lại như đưa võng
the boat rocked like a hammock

Từ cảm

Oh
chao trăng đẹp quá
oh, how beautiful the moon is!

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

wander
cordless telephone
rigging screw
rope
cái kẹp chão
rope clamp
cái kẹp dây (chão, thừng)
rope clamp
chão cáp không bện
nonstranded rope
chão gai thua sizan
sisal rope
chão mang tải
carrier rope
chão mang tải
carrying rope
chão Manila
Manila rope
chão phao
buoy rope
chão đầu mối
button rope
chão đỡ
supporting rope
chão được sơn hắc ín
tarred rope
dây chão
rope block
dây chão bện
manila rope
dây chão nối
spliced rope
giá chão
rope holder
sự dây chão
rope marking
tao (thừng, chão)
rope strand
turnbuckle
pot

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

porridge
tackle
pan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top