- Từ điển Việt - Anh
Chat
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
decant
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
chat (vs)
Y học
Nghĩa chuyên ngành
substance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mass
- âm chất
- acoustic mass
- chất tâm
- center (ofmass)
- chỉ tiêu chất lượng nhà ở
- mass factor of building
- dòng chất
- mass flow
- dòng chất
- mass flux
- khối chất lọc
- filter mass
- khối chất thải
- fill mass
- khối chất thải
- waste mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- mật độ dòng chất
- mass flux density
- quá trình truyền chất
- mass transfer process
- sự khuấy trộn khối chất
- mass premixing
- sự trao đổi chất
- mass exchange
- sự truyền chất
- mass transfer
- thông lượng chất
- mass flux
- tốc độ dòng chất
- mass flow rate
- trao đổi chất
- mass exchange
- trao đổi chất
- mass transport
- truyền chất
- mass exchange
- truyền chất
- mass transfer
- truyền chất
- mass transfer process
- truyền chất
- mass transport
- vận chuyển chất
- mass transport
qualitative
saturant
stuff
substance, fundamental part
backcut
close
- cái chặt
- close sand
- dung sai chặt
- close tolerance
- mạng tinh thể bó chặt
- close-packed lattice
- sự ghép chặt
- close coupling
- sự giám sát chặt chẽ
- close supervision
- sự kiểm tra chặt chẽ
- close check
- sự xếp chặt
- close spacing
- đầu nối vít chặt
- close nipple
- độ chặt cao (đá mài)
- close spacing
- độ ghép chặt
- close coupling
- được ghép chặt
- close-coupled
compact
- bê tông chặt
- compact concrete
- cát chặt
- compact sand
- cát kết chặt
- compact sand-stone
- cấu trúc chặt
- compact-grained
- có hạt chặt
- compact-grained
- kết cấu chặt
- compact-grained
- khối đất đắp chặt xít
- compact earthfill
- lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
- compact to the density of the surrounding ground
- mô hình kết chặt
- compact model
- PCI lèn chặt
- Compact PCI (CPCI)
- quặng sít chặt
- compact ore
- sự bố cục chặt chẽ
- compact composition
- đá vôi chặt sít
- compact limestone
- đá đổ chặt xít
- compact rock
- đất chặt
- compact earth
- đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
- compact low voltage tungsten halogen lamp
cut
cut off
firm
packaged
shear
steady
stiff
tough
truncate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
acerb
austere
material
- bảo đảm vật chất
- material security
- chất chiết
- extractive material
- chất có nitơ
- nitrogenous material
- chất dính kết
- binding material
- chất lơ lửng
- suspended material
- chất lượng vật liệu
- quality of material
- chất nguồn gốc sinh vật
- biogenous (nutrient) material
- chất nguy hiểm
- hazardous material
- chất nhầy
- mucilaginous material
- chất thơm
- flavouring material
- chất thơm tổng hợp
- synthetic flavouring material
- chất vẩn đục
- suspended material
- chế tài vật chất
- material sanction
- cơ sở vật chất
- material base
- của cải vật chất
- material wealth
- nguyên liệu có chất béo
- fatly material
- nhu cầu vật chất
- material needs
- phạt bằng vật chất
- material sanction
- phúc lợi vật chất
- material welfare
- phương tiện vật chất
- material means
- quỹ khuyến khích vật chất
- material incentive fund
- quyền lợi vật chất
- material equity
- tài nguyên vật chất
- material resources
- tài sản phi vật chất
- non-material goods
- tổn thất vật chất
- material damage
- trách nhiệm vật chất
- material responsibility
- văn hóa phi vật chất
- non-material culture
- văn minh vật chất
- material civilization
matter
- chất béo
- fatty matter
- chất có mùi hôi
- olfactive matter
- chất dính
- sticky matter
- chất dinh dưỡng
- nutritive matter
- chất khô
- dry matter
- chất khoáng
- mineral matter
- chất không béo
- fat-free matter
- chất không xà phòng hóa
- unsaponifiable matter
- chất lơ lửng
- suspended matter
- chất màu
- colouring matter
- chất màu thiên nhiên
- natural colouring matter
- chất màu tổng hợp
- synthetic colouring matter
- chất thơm
- flavouring matter
- chất vẩn đục
- suspended matter
- chất đông
- gelatinous matter
- tạp chất
- foreign matter
stuff
substance
- chất bẩn
- tainting substance
- chất bay hơi
- volatile substance
- chất chống thối rữa
- antirot substance
- chất có gelatin
- gelatinous substance
- chất dinh dưỡng bổ sung
- accessory substance
- chất gian bào
- intercellular substance
- chất hại
- noxious substance
- chất keo đông tụ
- gelatinous substance
- chất kháng sinh
- antibiotic substance
- chất không béo
- fat-free substance
- chất không béo
- nonfat substance
- chất không có độ calo
- non-caloric substance
- chất không mỡ
- fat-free substance
- chất không mỡ
- nonfat substance
- chất khử trùng
- antirot substance
- chất kích thích
- irritating substance
- chất kìm hãm
- inhibitory substance
- chất lạ
- foreign substance
- chất màu
- colouring substance
- chất ngon
- sapid substance
- chất nguy hiểm
- hazardous substance
- chất nhiễm trùng
- tainting substance
- chất nhựa
- resinous substance
- chất pextin
- pectic substance
- chất phụ
- accessory substance
- chất sát trùng
- antirot substance
- chất sinh trưởng
- growth (regulating) substance
- chất tạo hương
- flavouring substance
- chất tạo vị
- flavouring substance
- chất thơm
- aromatic substance
- chất trao đổi anion
- anion-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- base-exchange substance
- chất ức chế
- inhibitory substance
- chất ức chế sự gelatin hóa
- gel-inhibiting substance
- chất đạm
- proteinic substance
- chất độc
- toxic substance
- hoạt chất
- active substance
- hợp chất polifenon
- polyphenolic substance
- thuốc nhuộm chất khô
- colouring substance
- tiền chất
- precursor substance
decant
chop
firm
lunge
Xem thêm các từ khác
-
Chất (có) thớ
fiber pulp -
Chất ăn mòn
caustic, agent of erosion, corroding agent, corrosive agent, erodent -
Đường đẳng áp
constant pressure line, isallobar, isobar, isobar line, isobaric, isobaric (line), isobaric line, isobars, principal stress line, isobar, đường đẳng... -
Đường đẳng chấn
homoseismal line, isanomalic line, isoseism, isoseismic line -
Đường đẳng cự
isanormal, isochor, isochore, isometric, isometric line -
Đường đẳng entropy
isentropic line, isentrope -
Phễu đổ bê tông
concreting hopper, gob hopper, tremble -
Phễu đổ liệu
feed hopper, hopper, phễu đổ liệu rung, vibratory hopper -
Phễu đổ liệu rung
vibratory hopper -
Phễu đổ phôi (ép đùn)
feed hopper -
Phễu đổ rác
loading hopper -
Từ cảm
induction, induction (magnetic), magnetic induction, inductance, self-induction, self-inductive, giải thích vn : khả năng tạo ra dòng điện... -
Chất bã
residue, fag end, residuum, residual product, giải thích vn : chất được giữ lại , cụ thể là bất kỳ nguyên liệu nào còn lại... -
Chất bẩn
suberin, admixture, dirt particle, foul, impurity, pollutant, pollution, tainting substance, chất bán dẫn tạp, impurity semiconductor, chất bán... -
Đường đẳng giác
isogonal line, isogonic line, giải thích vn : Đường tưởng tượng quanh trái đất , tất cả mọi điểm trên đó có cùng một độ... -
Đường đẳng hướng
isoclinic line, isotropic curve, isotropic line, null curve, giải thích vn : Đường tưởng tượng quanh trái đất , tất cả mọi điểm... -
Đường đẳng khuynh
isoclinal line, isocline -
Đường đẳng nghiêng
isocline, isoclinic lines, isodipline -
Đường đẳng nhiệt
isotherm, isotherm curve, isothermal, isothermal curve, isothermal curves, isothermal line, isotherm, đường đẳng nhiệt hấp thụ, adsorption... -
Phễu hứng
boots, hopper, phễu hứng tro bay, fly-ash hopper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.