Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chiến lược

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Strategy
chiến lược của chiến tranh nhân dân
the strategy of the peoples war
chiến lược đánh lâu dài
the strategy of protrated fighting
Nguyễn Huệ một thiên tài về chiến lược quân sự
Nguyen Hue was a strategist of genius
Cách mạng đang thế tiến công chiến lược cách mạng chiến lược tiến công
Revolution is on the offensive, its strategy is one of offensive

Tính từ

Strategic, strategical
ấp chiến lược
a strategic hamlet
cuộc phản công chiến lược
a strategical counter-offensive
con đường chiến lược
a strategical road

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

strategy
bắc cầu giữa khái niệm chiến lược
bridging the concept and strategy
chiến lược cạnh tranh
competitive strategy
chiến lược cấp công ty
corporate-level strategy
chiến lược chống lạm phát
anti-inflation strategy
chiến lược công ty
company strategy
chiến lược của nghiệp
corporate strategy
chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
foreign market servicing strategy
chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
foreign market servicing strategy
chiến lược hỗn hợp
mixed strategy
chiến lược kéo
pull strategy
chiến lược khi suy giảm
endgame strategy
chiến lược kinh doanh
business strategy
chiến lược kinh doanh (của công ty)
business-level strategy
chiến lược kinh tế
economic strategy
chiến lược liên thuộc toàn cầu
strategy of global interdependence
chiến lược mua phát quyền chọn
buy and write strategy
chiến lược mua-giữ
buy and hold strategy
chiến lược ngắn hạn
short-term strategy
chiến lược phân khúc (thị trường)
segmentation strategy
chiến lược phân phối
distribution strategy
chiến lược phát triển hiệu hàng
brand extension strategy
chiến lược phát triển khuếch tán
dispersed development strategy
chiến lược phát triển kinh tế
strategy of economic development
chiến lược phát triển quy tập
concentrated development strategy
chiến lược phố đầu
portfolio strategy
chiến lược quảng cáo
advertising strategy
chiến lược sản phẩm
product strategy
chiến lược sản phẩm -thị trường
product-market strategy
chiến lược tàn cục
endgame strategy
chiến lược tập trung (thị trường...)
concentration strategy
chiến lược thâm nhập (thị trường)
penetration strategy
chiến lược thị trường
market strategy
chiến lược thu hoạch ngắn hạn
harvesting strategy
chiến lược tiếp thị
marketing strategy
chiến lược truyền thông
communication strategy
chiến lược truyền thông
media strategy
chiến lược truyền thông thương mại
communication mix strategy
chiến lược vượt trội
dominant strategy
chiến lược đầu
investment strategy
chiến lược đầu (tiền tệ)
money management strategy
tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
profit impact of market strategy
ủy ban chiến lược đầu
investment strategy committee

Xem thêm các từ khác

  • Mạo hiểm

    Động từ., hazard, risk, to adventure; to brave danger., vốn mạo hiểm, risk capital
  • Mạo nhận

    Động từ., impersonate, to assume falsely.
  • Mấp mô

    to be uneven., rough, roughness, vague
  • Bất lợi

    Tính từ: adverse, unfavourable, error handling, error trapping, unfavorable, thời tiết bất lợi, unfavourable...
  • Bất phương trình

    (toán) inequation., scalene triangle
  • Bất tỉnh

    unconscious, insensible, unconscious, bị thương nặng nằm bất tỉnh, seriously wounded, he lay unconscious, nghe tin đau xót ngã lăn ra bất...
  • Đặt hàng

    place an order, make (pay, leave) a deposit ( for someone to keep goods... for one), client, fill an order, place an order (for goods) (to ...)
  • Quyền thế

    authority and influence., authority
  • Bảng hiệu

    danh từ, signboard, sign plate, shop-sign
  • Chiến thắng

    Động từ: to win victory over, to triumph over, Danh từ: victory, achievement,...
  • Đất thịt

    heavy soil, heavy soil
  • Thiểu số

    danh từ, minority, minority, non-controlling interest, minority, bảo hộ thiểu số, minority interest, các cổ đông thiểu số, minority...
  • Thỉnh cầu

    Động từ, request, application, request, requisition, to request, đường thỉnh cầu ngắt, interrupt request line, phiếu thỉnh cầu, request...
  • Thính giả

    danh từ, audience, auditor, listener
  • Thình lình

    phó từ, sudden, suddenly, all of a sudden
  • Thỉnh thoảng

    phó từ, intermittent, occasionally, now and then
  • Thịnh vượng

    prosperous, thriving, wealthy, thrive, thriving, well-off
  • Thở dài

    Động từ, sigh, to sigh
  • Thổ dân

    danh từ, aboriginal, native, aboriginal, native
  • Đầu cầu

    (quân đội) bridge-head, bridge end
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top