Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi dùng

Thông dụng

To spend money
chi dùng cho việc ăn
to spend money on food and housing
làm ra nhiều chi dùng ít
to spend less than one earns

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ e

    for fear (that)
  • Chị em

    sisters (young women fellow members of the same community..), giúp đỡ chị em có con mọn, to help these of our sisters with small children
  • Chỉ giáo

    Động từ: to counsel, xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót, please counsel me about my shortcomings, những...
  • Chị hằng

    phoebe, the moon
  • Chi hội

    Danh từ: branch (of an association, society), chi hội phụ nữ, a women's union branch
  • Chí hướng

    Danh từ: sense of purpose, cùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnh, to be animated...
  • Chỉ huy phó

    danh từ, second in command, deputy commander, deputy director
  • Chỉ huy trưởng

    danh từ, commander, commanding officer (of an army unit)
  • Phá ngầm

    sabotage, undermine, torpedo.
  • Chí ít

    at least, at the very least
  • Phá ngang

    drop out of school and look for a job, be a drop-out
  • Chí khí

    Danh từ: strong will, bồi dưỡng chí khí chiến đấu, to cultivate one's strong fighting will
  • Chi li

    Tính từ: particular, minute, sự tính toán chi li, a particular calculation, chi thu đầy đủ và chi li,...
  • Phá phách

    Động từ., to devastate.
  • Phá quấy

    Động từ., to disturb, to harass.
  • Chỉ nam

    xem kim chỉ nam
  • Chí nguyện

    wish, được thoả chí nguyện, to have one's wish fulfilled
  • Chí nguyện quân

    danh từ, volunteer, volunteer troop
  • Phá tan

    break (silence, peace).
  • Chí sĩ

    Danh từ: strong-willed scholar (who upheld a just cause), cụ phan bội châu là một chí sĩ yêu nước, phan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top