Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chi phối

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To control, to rule, to govern
tưởng chi phối hành động
ideology rules over behaviour
thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tưởng của tác phẩm
the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
quy luật kinh tế hội chủ nghĩa chi phối nền kinh tế nước ta
the economic rule of socialism governs our economy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

disturb
govern

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rule
swing

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ ra

    show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show
  • Chỉ rõ

    specify, sponge lead, pinpoint, denote, stipulate, giải thích vn : chì có nhiều lỗ nhỏ dùng làm thẻ âm trong bình ắc qui .
  • Chỉ số

    Danh từ: index, back matter, characteristic, factor, indicator, indicial, reading, reading indication, scale division,...
  • Đường xe

    express streetcar, expressway, passageway
  • Đường xe đạp

    cycle path, cycle race track, cycle track, running path
  • Đường xe điện

    streetcar, tram-road, tramway, bảng giờ đường xe điện, streetcar schedule, đường xe điện tốc hành, express tramway, đường xe điện...
  • Đường xe điện ngầm

    subway, underground, subway
  • Phương trình sai số

    error equation
  • Phương trình siêu việt

    transcendental equation
  • Phương trình sóng

    wave equation, phương trình sóng rút gọn, reduced wave equation, phương trình sóng schrodinger, schrodinger's wave equation
  • Phương trình sóng điện từ

    electromagnetic-wave equations
  • Vác

    Động từ, bring, carry, carrying, to carry on shoulder
  • Vách

    danh từ, cheek, closure, divider, flank, lining, partition, partition (partition wall), roof, shroud, side, wall, band, dash, draw, grain, hatch, incise,...
  • Vách (ngăn)

    barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm,...
  • Chỉ số an toàn

    safety margin
  • Đường xích

    chain line
  • Đường xích đạo

    equator, đường xích đạo nghiêng, dip equator, đường xích đạo thiên hà, galactic equator, đường xích đạo từ, magnetic equator,...
  • Đường xoắn

    helicoid, twisted curve, vortex-line
  • Đường xoắn ốc

    spiral., helical curve, helical line, helix, helix line, screw line, scro1l, scroll, spiral, spire, volute, volution, đường xoắn ốc kép, double...
  • Phương trình thứ nguyên

    dimensional equation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top