Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chia độ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gage
gradate
grade
sự chia độ
grade measure
graded
graduated
bình chia độ
graduated flask
dung lượng phần chia độ
graduated capacity
kính lọc chia độ
graduated filter
ống pipet chia độ
graduated pipette
vành chia độ
graduated circle
vành chia độ
graduated collar
graduation
sự chia độ (theo hệ 60)
sexagesimal graduation
thang chia độ chính
major graduation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top