Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cho thuê

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rent
nhà cho thuê rẻ tiền
low-rent housing
sự hạn chế cho thuê
rent restriction

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

demise
for rent
nhà cho thuê
house for rent
đồ dùng cho thuê
things for rent
lease
bảo hiểm cho thuê
lease insurance
cho thuê cấp vốn
finance lease
cho thuê lại
derivative lease
cho thuê lại
sublease (sub-lease)
cho thuê lại
under lease
cho thuê mộc
gross lease
cho thuê thô
gross lease
cho thuê thứ cấp
sublease (sub-lease)
cho thuê với quyền được mua
lease financing
cho thuê vốn
finance lease
hợp đồng (cho) thuê nhà
house lease
hợp đồng chính chủ cho thuê
head-lease
hợp đồng cho thuê chính
head lease
hợp đồng cho thuê vốn vay
leveraged lease
hợp đồng cho thuê xây dựng
building lease
hợp đồng cho thuê dài hạn
long lease
hợp đồng cho thuê lâu dài
ninety-nine-year lease
hợp đồng cho thuê nghiêng lợi thế về thuế
tax-oriented lease
hợp đồng cho thuê ròng
net lease
hợp đồng cho thuê ruộng đất
farming lease
hợp đồng cho thuê ruộng đất
ground lease
hợp đồng cho thuê tài chính
financial lease
nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
buy-build-sell-lease transaction
người môi giới cho thuê
lease broker
sự cho thuê chính
head lease
sự cho thuê lại
sublease (sub-lease)
sự cho thuê lâu dài
emphyteutic lease
sự cho thuê quốc tế
international lease
sự cho thuê tài chính
finance lease
sự cho thuê với quyền được mua
lease financing
sự cho thuê vốn
lease financing
sự mãn hạn hợp đồng cho thuê
determination of a lease
sự tái tục một hợp đồng cho thuê
renewal of a lease
tái tục một hợp đồng cho thuê
renew a lease
thời gian cho thuê
duration of a lease
thời hạn cho thuê
term of a lease
việc cho thuê lại
sub-lease
leasehold
duy tu tài sản cho thuê
leasehold improvement
tài sản cho thuê
leasehold property
leasing
cho thuê giảm thuế
leveraged leasing
cho thuê máy móc thiết bị
leasing of machine and equipment
cho thuê tài chính
finance leasing
cho thuê thiết bị
equipment leasing
công ty cho thuê công-ten-nơ
container leasing company
công ty tín dụng cho thuê
leasing company
hội hợp doanh cho thuê thiết bị
equipment leasing partnership
hợp đồng cho thuê tài sản
leasing contract
ngành cho thuê
leasing trade
ngành cho thuê (các thiết bị lớn)
leasing trade
nghiệp vụ cho thuê bất động sản
real-estate leasing
sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện
third-third party leasing
sự cho thuê của người thứ ba
third party leasing
sự cho thuê giả
leveraged leasing
sự cho thuê lại
subleasing (sub-leasing)
thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
leasing agreement
tín dụng-cho thuê thiết bị
equipment leasing
lend
let
let on lease

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top