Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuôm

Thông dụng

Danh từ
Puddle, pool (in fields)
Branch dipped in water (for fish to live in)

Xem thêm các từ khác

  • Phiếm du

    Động từ., to ramble.
  • Chuồn chuồn

    Danh từ: dragon-fly, chuồn chuồn đạp nước, like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of...
  • Phiếm thần

    tính từ., pantheistic.
  • Chưởng bạ

    village land registrar (thời phong kiến và thuộc pháp)
  • Chuồng chồ

    xem chồ
  • Chương chướng

    xem chướng
  • Phiên chế

    (quân đội) organize; arrange
  • Phiên chúa

    (sử học) vassal prince
  • Chưởng lý

    danh từ, attorney general, public prosecutor
  • Chướng tai

    unpalatable, unacceptable, chướng tai gai mắt, objectionable, unseemly, những việc chướng tai gai mắt, objectionable deeds
  • Chuồng tiêu

    như chuồng xí
  • Chuồng trại

    danh từ, breeding facilities
  • Phiền hà

    Động từ., danh từ. trouble.
  • Phiên hiệu

    (quân cũ) number (of a unit)
  • Hân hoan

    tính từ, glad, merry; joyful
  • Hán học

    Danh từ: chinese studies; sinology, sinology, nhà hán học, sinologist, hán tự, chinese characters;, hán văn,...
  • Hàn lâm

    academic tile (mandarins's tile in the feudal regime)., (viện hàn lâm) the academy., academic (al)
  • Chuồng xí

    danh từ, latrine
  • Phiến loạn

    Động từ., to stir up revolt.
  • Chượp

    brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top