Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuẩn quốc gia

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

national standard
hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
National Standard Reference Data System (NSRDS)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American National Standard Labels (ANL)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ANL (Americannational standard labels)
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
American National Standard (ANS)
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
ANS (AmericanNational Standard)
Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American National Standard (ANS)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American National Standard Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ANSI (AmericanNational Standard Institute)
viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American national standard institute (ANSI)

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm dữ liệu

    data group, nhóm dữ liệu thế hệ, gdg (generationdata group), nhóm dữ liệu thế hệ, generation data group (gdg)
  • Quặng sắt từ

    loadstone, magnetic iron, magnetite
  • Quãng sáu

    sixth, quãng sáu trưởng, major sixth
  • Quãng sáu trưởng

    major sixth
  • Quang sinh

    photoproduced
  • Quặng sít chặt

    compact ore
  • Quang tâm

    optical center
  • Vệ tinh thông tin liên lạc

    communication satellite (comsat)
  • Vệ tinh truyền thông

    communication satellite (comsat), communications satellite, comsat (communication satellite), cs (communication satellite), communication satellite, vệ...
  • Vệ tinh truyền thông châu âu

    ecs (european communications satellites), european communication satellite (ecs), european communications satellites
  • Vệ tinh truyền thông chủ động

    active communication satellite
  • Chuẩn tắc

    canon, code, norm, normal, guidelines, bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc, normal digital echo suppressor-ndes, bộ triệt tiếng dội digital...
  • Chuẩn thực tế

    de facto standard (a-no), de-facto standard, de facto standard, giải thích vn : là những chuẩn ra đời từ thực tế sản xuất và mặc...
  • Nhóm giải được

    integrable group, soluble group, solvable group, nhóm giải được cục bộ, locally solvable group, nhóm giải được topo, topologically solvable...
  • Quặng thô

    crude ore, raw ore, run-of mine ore
  • Quang thời kế

    sunshine recorder, giải thích vn : dụng cụ đo thời gian mặt trời chiếu sáng trong ngày mà không kể cường độ ánh [[nắng.]]giải...
  • Quang thông

    light current, light flux, luminous flux, optical flux, mật độ bề mặt quang thông, luminous flux surface density
  • Vế trái

    left member, left member, first member, left side, left-hand side, vế trái , vế thứ nhất, left member, first member, giá trị vế trái, left...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top