Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuẩn tắc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

canon
code
norm
normal
bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc
normal digital echo suppressor-NDES
bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc
normal digital echo suppressor-NDES
chuỗi chuẩn tắc
normal series
dạng chuẩn tắc
normal form
dạng chuẩn tắc hội
conjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyến
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyển
disjunctive normal form
dây chuyền chuẩn tắc
normal chain
hàm chuẩn tắc
normal function
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
normal family of analytic function
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
normal family of analytic functions
không chuẩn tắc
non-normal
không gian chuẩn tắc
normal space
kiểu chuẩn tắc
normal mode
lôgarit chuẩn tắc
log-normal
luật chuẩn tắc
normal law
luật hợp thành chuẩn tắc
normal law of composition
luật lôgarit chuẩn tắc
log-normal law
ma trận chuẩn tắc
normal matrix
nhóm con chuẩn tắc
normal subgroup
nửa chuẩn tắc
semi-normal
phạm trù chuẩn tắc
normal category
phạm trù đối chuẩn tắc
co-normal category
phân bố chuẩn (tắc)
normal distribution
phân phối chuẩn (tắc)
normal distribution
phép biến đổi chuẩn tắc
normal transformation
phương trình chuẩn tắc
normal equation
tháp chuẩn tắc
normal tower
tính khả tổng chuẩn tắc
normal summability
tự động cấu chuẩn tắc
normal endomorphism
tương quan bội chuẩn tắc
multiple normal correlation
ước chuẩn tắc của một nhóm
normal subgroup of a group
vành chuẩn tắc dẫn xuất
derived normal ring
vật con chuẩn tắc
normal subject
đường kênh âm thanh chuẩn tắc
normal sound channel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

guidelines

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top