Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chu đáo

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Thoughtful
chăm sóc trẻ em chu đáo
to give thoughtful care to children
con người rất chu đáo với bạn
a very thoughtful person to his friends

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thorough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top