Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chu kỳ kinh tế

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

business cycle
chu kỳ kinh tế tính chính trị
political business cycle
thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế
credit theory of business cycle
cycle
chu kỳ kinh tế tính chính trị
political business cycle
chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế
trade cycle
thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế
credit theory of business cycle
economic cycle
trade cycle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top