Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chu trình lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chilling cycle
cooling cycle
chu trình lạnh trung gian
intermedia cooling cycle
chu trình lạnh trung gian
intermediate cooling cycle
refrigeration cycle
chu trình lạnh Carnot
Carnot refrigeration cycle
chu trình lạnh ejectơ hơi
steam-jet refrigeration cycle
chu trình lạnh phun hơi
steam-jet refrigeration cycle
hiệu suất chu trình lạnh
refrigeration cycle efficiency

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top