Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chua ngoa

Thông dụng

Sharp-tongued
giọng chua ngoa
a sharp tongue

Xem thêm các từ khác

  • Phế tích

    ruins., phế tích Ăng-co, the ruins of angkor
  • Chua ngọt

    sweet and sour (dishes), sườn xào chua ngọt, braised sweet and sour pork ribs
  • Phế truất

    Động từ., to depose.
  • Chúa nhật

    như chủ nhật
  • Chúa tể

    Danh từ: supreme ruler, làm chúa tể một vùng, to be supreme ruler of a region, trong xã hội tư bản đồng...
  • Chữa thẹn

    to mitigate one's shame, cười chữa thẹn, to smile and mitigate one's shame, to try to mitigate one's shame with a smile, nói vài câu chữa thẹn,...
  • Phế vị

    (giải phẫu học) pneumogastric., dây thần kinh phế vị, pneumogastric nerve, the vagus.
  • Chúa trời

    god, creator
  • Phế viêm

    (từ cũ) pneumonia
  • Chua xót

    Tính từ: heart-rending, painfully sad, cảnh ngộ chua xót, a heart-rending plight
  • Phếch

    losing freshness, bleached., cái áo bạc phếch, a bleached jacket.
  • Phèn chua

    alum
  • Phèn phẹt

    ungracefully broad and flat., mặt phèn phẹt, to have an ungracefully broad and flat face.
  • Chuẩn mực hoá

    Động từ: to standardize, chuẩn mực hoá tiếng việt, to standardize the vietnamese language
  • Phèng la

    Danh từ.: gong., đánh phèng la, to sound the gong.
  • Chuẩn tướng

    danh từ, brigadier general
  • Phèng phèng

    gong sound
  • Chuẩn úy

    danh từ, commissioned warrant-officer
  • Phềnh

    swell, bụng phềnh vì ăn no quá, to have a belly swollen with too much food., phềnh phềnh, ( láy, ý tăng).
  • Chuẩn xác

    Tính từ: fully accurate, pháo binh bắn rất chuẩn xác, the artillery fire was fully accurate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top