Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chung cục

Thông dụng

Như rút cục

Xem thêm các từ khác

  • Phỉ nhổ

    spit at, spit up, spit upon
  • Chứng dẫn

    to produce evidence (proof)
  • Phì nộn

    fat, corpulent., thân thể phì nộn, to have a fat body, to be corpulent.
  • Chưng diện

    showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration), ăn mặc chưng diện, to sport swanky clothes, to dress for swank, nhà cửa chưng...
  • Phì phà

    như phì phèo
  • Khoanh vùng

    delineate an area( for investigation...)., localize
  • Chung đúc

    Động từ: to crystallize, tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng, the nation's...
  • Phi phàm

    (ít dùng) extraordinary, superhuman, unusual
  • Chung đụng

    to rub shoulders with, không thích sống chung đụng với những người không tốt, to be loath to rub shoulders with bad people
  • Chứng giám

    Động từ, to witness (nói về lực lượng linh thiên)
  • Phi pháo

    planes and mortars
  • Chưng hửng

    như tưng hửng
  • Phì phèo

    puff at., phì phèo điếu thuốc lá, to puff at a cigarette.
  • Phì phì

    xem phì (láy)
  • Phì phò

    pant, puff and blow
  • Phỉ phong

    (từ cũ, văn chương) shabby gentility
  • Phi quân sự

    demilitarized., khu phi quân sự, a demilitarized zone.
  • Phi quân sự hóa

    demilitarize.
  • Phi sản xuất

    non-production
  • Phỉ sức

    to the capability of one's strength., việc này làm chưa phỉ sức anh ta, this job is not to the capability of his strength.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top