Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chung quanh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Surrounding area, neighbourhood
chung quanh làng lũy tre bao bọc
there is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the village

Từ nối

About
thu thập tài liệu chung quanh một vấn đề
to gather materials about a question
luận xôn xao chung quanh cái tin ấy
there was a stir in public opinion about that piece of news

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

circum
lateral
surrounding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top