Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên

Mục lục

Thông dụng

Động từ
To decant (tea) (from a big cup into a smaller one)
To pass by hand

Tính từ

Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with
chuyên nghề viết văn
to have writing as one's only occupation
Specialized in, expert in, versed in
vừa hồng vừa chuyên
both red and expert
Assiduous, diligent
học rất chuyên
to learn assiduously

Xem thêm các từ khác

  • Chuyến

    Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến,...
  • Phính

    Thông dụng: plump., phinh phính (láy, ý giảm), má phính, plump cheeks.
  • Chuyền

    Thông dụng: Động từ: to pass, to carry, to move one's body from one place...
  • Phĩnh

    Thông dụng: bloated, oedematous., phình phĩnh láy ý giảm, a little bloated, a little oedematous., mặt phình...
  • Phỉnh

    Thông dụng: blandish; coax., phỉnh ai làm việc gì, to coax someone into doing something.
  • Chuyện

    Thông dụng: Danh từ: talk, story, job, work matter, fuss, trouble, matter of...
  • Chuyển biến

    Thông dụng: to change, to evolve, cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư...
  • Phình phình

    Thông dụng: strum., Đánh đàn phình phình, to strum on a musical instrument.
  • Phình phĩnh

    Thông dụng: xem phĩnh (láy)
  • Pho

    Thông dụng: set; unit ...
  • Chuyên chú

    Thông dụng: to address oneself to, chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học, to address oneself to scientific...
  • Phó

    Thông dụng: danh từ., deputy.
  • Phò

    Thông dụng: Động từ. to escort, to assist.
  • Phô

    Thông dụng: show off., phô quần áo mới, to show off one's new clothes
  • Phơ

    Thông dụng: snowy., phơ phơ (láy)., Đầu bạc phơ phơ, snow-white hair, snowy hair.
  • Phổ

    Thông dụng: (vật lý) spectrum., set to (music)., phổ nhạc một bài dân ca, to set a music a folk-song.
  • Phờ

    Thông dụng: haggard., Đêm không ngủ phờ người, to look haggard form a sleeples night.
  • Phở

    Thông dụng: danh từ, noodle soup%%phở is the most popular food among the population. phở is mostly commonly...
  • Chuyên hoá

    Thông dụng: Động từ, to specialize
  • Chuyển hoá

    Thông dụng: to transform, to change, sự chuyển hoá của năng lượng, the transformation of energy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top