Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyên cần

Thông dụng

Tính từ

Diligent, industrious, assiduous
học tập chuyên cần
to be diligent in one's learning
làm ăn chuyên cần
to be industrious in one's work

Xem thêm các từ khác

  • Phinh phính

    xem phính (láy)
  • Chuyên canh

    specializing in the growing of some plant, vùng chuyên canh lúa, an area specializing in rice cultivation, a rice-growing area
  • Hận thù

    feud., feud, mối hận thù lâu đời, a long-standing feud.
  • Chuyên chính

    Động từ: to exercise dictatorship, Danh từ: dictatorship, thực hiện dân...
  • Phịu

    long (face)., bị mắng mặt phịu ra, to wear a long face under a scolding.
  • Chuyển dạ

    to begin labour (nói về phụ nữ có mang)
  • Chuyển đạt

    to transmit, to communicate (higher level's ideas, orders)
  • Chuyển di

    to move, to transfer
  • Phở áp chảo

    sauté beef noodle soup.
  • Phó bảng

    (từ cũ) junior doctor
  • Chuyên khảo

    danh từ, monograph
  • Phở chín

    beef noodle soup
  • Phô diễn

    express., phô diễn tình cảm, to express one's sentiments.
  • Phổ độ

    perform universal salvation.
  • Phổ hệ

    genealogy
  • Chuyển lay

    như lay chuyển
  • Phổ hệ học

    genealogy., nhà phổ hệ học, genenalgogist.
  • Chuyển mình

    to change comprehensively, to change vigorously, thời đại đang chuyển mình, our times are changing vigorously, our times are undergoing a vigorous...
  • Phố hiến

    , =====%%*hà n?i : foreign trade began in vietnam in the late 16th, early 17th century when the country was known as Ð?i vi?t. reportedly, traders...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top